Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jetty

Mục lục

/´dʒeti/

Thông dụng

Danh từ

Đê chắn sóng
Cầu tàu

Tính từ

Đen nhánh, đen như hạt huyền

Chuyên ngành

Xây dựng

phần nhô ra của một công trình

Giải thích EN: An upper part of a building that projects beyond a lower part, such as an overhanging second story. Also, jetty.

Giải thích VN: Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.

Kỹ thuật chung

bến
bến tàu
kè (cảng)
nền đắp đất
đập chắn sóng
đê
đê chắn sóng
low jetty
đê chắn sóng thấp
partly solid jetty
đê chắn sóng nửa đặc
rock filled jetty
đê chắn sóng kiểu rọ đá
solid jetty
đê chắn sóng đặc
spur jetty
đê chắn sóng ngang
submerged jetty
đê chắn sóng thấp
timber jetty
đê chắn sóng bằng gỗ

Kinh tế

bệ chắn sóng
bến tàu nhô
cầu tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrier , breakwater , dock , groin , landing , quay , seawall , slip , wharf , berth , black , ebony , mole , pier , spur
adjective
ebon , ebony , inky , jet , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty

Xem thêm các từ khác

  • Jetway

    cầu hàng không,
  • Jeu de mots

    Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm,
  • Jeunesse doree

    Danh từ: nam thanh nữ tú,
  • Jevenile arrhythmia

    loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên,
  • Jevenilearrhythmia

    loạn nhịp tuổi thanh thìếu nìên,
  • Jew

    / dʒu: /, Danh từ: người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi,...
  • Jew's harp

    Danh từ, cũng jews .harp: Đàn loa nhỏ,
  • Jew's pitch

    Danh từ: nhựa đường, nhựa do thái,
  • Jew-baiting

    Danh từ: sự ngược đãi người do thái,
  • Jewboy

    Danh từ: (khinh bỉ) thanh niên (nam) do thái,
  • Jewel

    / 'ʤu:əl /, Danh từ: ngọc đá quý, ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân...
  • Jewel-box

    / ´dʒu:əl¸bɔks /, danh từ, hộp đựng châu báu; hộp nữ trang,
  • Jewel-case

    / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • Jewel-house

    Danh từ: the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn),
  • Jewel bearing

    đệm lót bằng đá quý, gối đỡ (kiểu) chân kính, chân kính,
  • Jewel bearing oil

    dầu ổ trục đồng hồ,
  • Jeweled

    gắn đá quý, chân kính,
  • Jewelled

    Tính từ: trang sức đồ châu báu,
  • Jeweller

    / dʒu:ələ /, Danh từ: người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn, người bán đồ châu báu; người...
  • Jeweller's putty

    bột đánh bóng kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top