Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jib-boom

Mục lục

/´dʒib¸bu:m/

Thông dụng

Danh từ
( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jib-crane

    / ´dʒib¸krein /, danh từ, cần trục xoay,
  • Jib arm

    dầm ngang,
  • Jib boom

    thanh chắn dầu lan, cần trục phụ, cần chắn lan dầu,
  • Jib crane

    cần cẩu tay quay, cần trục cánh nghiêng, máy trục có cần, cần cẩu kiểu mũi tên,
  • Jib door

    Danh từ: cửa làm bằng với mặt tường, và sơn đồng màu để không phân biệt được, cửa kín...
  • Jib hoist

    cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu...)
  • Jib outhaul

    dây néo buồm mũi,
  • Jib point sheave

    puli đầu cần cẩu,
  • Jib sheave

    pu-li định hướng của cánh nghiêng,
  • Jibba(h)

    Danh từ: Áo dài rộng (của người ai cập),
  • Jibber

    / ´dʒibə /, danh từ, ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
  • Jibe

    / ʤaib /, danh từ & động từ (như) .gibe, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù...
  • Jibwood

    gỗ dán nhiều lớp,
  • Jicama

    Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam),
  • Jiff

    / ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Jiffy

    / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake...
  • Jig

    / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ:...
  • Jig, drill

    khuôn khoan,
  • Jig, riveting

    khuôn tán,
  • Jig, welding

    khuôn hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top