Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jihad

Mục lục

/dʒi´hæd/

Thông dụng

Cách viết khác jehad

Danh từ

Chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
(nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Jil crane

    cần trục xoay tay, cần trục quay tay,
  • Jill

    / dʒil /, như gill,
  • Jilt

    / dʒilt /, Danh từ: kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ( (thường) nói về người đàn bà),
  • Jim-crow

    máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • Jim-crowism

    / ´dʒim´krouizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen,
  • Jim-dandy

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc, Danh từ:...
  • Jim-jams

    / ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • Jim-wink

    cẩu đeric nhỏ,
  • Jim crow

    Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc...
  • Jimmy

    / ´dʒimi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy), Ngoại...
  • Jimp

    / dʒimp /, tính từ ( Ê-cốt), mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng, duyên dáng, nghèo nàn, ít ỏi,
  • Jimson-weed

    Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược,
  • Jingle

    / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...),...
  • Jingo

    / ´dʒiηgou /, Danh từ, số nhiều jingoes: phần tử sô-vanh hiếu chiến, by jingo, trời ơi!, thế...
  • Jingoish

    / ´dʒ¸iηgouiʃ /,
  • Jingoism

    / ´dʒiηgou¸izəm /, Danh từ: chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến,
  • Jingoist

    / ´dʒiηgouist /,
  • Jingoistic

    / ¸dʒiηgou´istik /, tính từ, sô-vanh hiếu chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top