Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jitney

Mục lục

/´dʒitni/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Đồng năm xu
Xe buýt hạng rẻ tiền

Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém

Nội động từ

Đi ô tô buýt hạng rẻ tiền

Chuyên ngành

Kinh tế

đồng 5 xen
đồng 5 xu
đồng 5 xu (Mỹ)
xe buýt nhỏ
xe chở khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jitter

    / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu:...
  • Jitter-free

    không biến động, không rung,
  • Jitter-free signal

    tín hiệu không chập chờn,
  • Jitter noise

    tiếng ồn do biến động, tạp nhiễu do méo rung,
  • Jitter reduction

    sự khử méo rung,
  • Jitterbug

    / ´dʒitə¸bʌg /, Danh từ: người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người...
  • Jitters

    / ´dʒitəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt...
  • Jittery

    / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng...
  • Jiu-jitsu

    như ju-jutsu,
  • Jive

    / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa...
  • Jo

    Danh từ; số nhiều joes: người yêu, người tình,
  • Joanna

    Danh từ: (từ lóng) đàn pia-nô,
  • Job

    / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công...
  • Job's tears

    Danh từ số nhiều: hạt ngọc, (thực vật) hạt ý dĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top