Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Job control information

Toán & tin

thông tin điều khiển công việc
thông tin kiểm soát công việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Job control language

    ngôn ngữ điều khiển công việc, ngôn ngữ jcl,
  • Job control language JCL

    ngôn ngữ jcl,
  • Job control program

    bộ lập lịch biểu công việc, chương trình điều khiển công việc, chương trình kiểm tác,
  • Job control record

    bản ghi điều khiển công việc,
  • Job control rights

    các quyền điều khiển công việc,
  • Job control statement (JCS)

    câu lệnh điều khiển công việc,
  • Job cost

    giá chế tạo, phân tích của một lô công việc, phí tổn của một lô công việc,
  • Job cost sheet

    phiếu giá thành công việc, phiếu tính giá thành theo công việc,
  • Job costing

    sự định, sự hạch toán phí tổn phân lô, tính chi phí từng việc,
  • Job creation

    Danh từ: sự tạo ra công ăn việc làm, sự tạo việc làm mới, tạo việc làm, job creation scheme,...
  • Job creation scheme

    phương án/kế hoạch tạo việc làm mới,
  • Job cycle

    chu kỳ công tác,
  • Job cylinder map (JCM)

    sơ đồ mặt trụ công việc,
  • Job date

    ngày tháng của công việc,
  • Job datum

    chuẩn công trình,
  • Job deck

    tập công việc, lô công việc,
  • Job definition

    định nghĩa công việc, định nghĩa chức vị, định nghĩa chức vụ,
  • Job demand

    nhu cầu công việc, sự yêu cầu công việc,
  • Job description

    Danh từ: sự mô tả chi tiết về công việc, bản mô tả công việc, sự đặc tả công việc, sự...
  • Job design

    sự thiết kế công việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top