Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Job entry

Toán & tin

nhập công việc
conversational remote job entry (CRJE)
sự nhập công việc hội thoại từ xa
CRJE (conversationalremote job entry)
sự nhập công việc hội thoại từ xa
JECS (jobentry central services)
các dịch vụ trung tâm nhập công việc
JEPS (jobentry peripheral services)
các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
JES (jobentry subsystem)
hệ thống con nhập công việc
job entry central services (JECS)
dịch vụ trung tâm nhập công việc
job entry peripheral services (JEPS)
các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
job entry subsystem (JES)
hệ thống con nhập công việc
job entry system
hệ thống nhập công việc
network job entry
sự nhập công việc mạng
remote job entry
sự nhập công việc từ xa
remote job entry
sự nhập công việc từ xa (RJE)
remote job entry (RJE)
nhập công việc ở xa
RJE (RemetoJob Entry)
sự nhập công việc từ xa
RJEF (remotejob entry facility)
chương trình nhập công việc từ xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top