Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Job lot production

Kinh tế

sản xuất từng lô
sản xuất từng loại nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Job maker

    người tạo việc làm,
  • Job management

    sự quản lý công việc, quản lý công việc,
  • Job management program

    chương trình quản lý công việc,
  • Job market

    thị trường công ăn việc làm,
  • Job master

    người cho mướn xe,
  • Job message queue

    chuỗi thông báo công việc,
  • Job mix

    hỗn hợp công việc, sự trộn công việc, trộn việc, hỗn hợp trộn tại hiện trường,
  • Job mixed concrete

    bê tông trộn trên công trường,
  • Job mixed paint

    sơn trộn trên công trường,
  • Job networking

    liên kết mạng công việc, sự nối mạng công việc,
  • Job number

    số công việc, số hiệu công việc,
  • Job of work

    Thành Ngữ:, job of work, việc làm ăn khó khăn vất vả
  • Job off

    bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa),
  • Job off (to...)

    bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa),
  • Job office

    văn phòng công trường, văn phòng công trường,
  • Job opportunities

    cơ hội việc làm, công ăn việc làm, đi làm,
  • Job order

    thuê khoán, giấy giao việc, giấy phân nhiệm, phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
  • Job order costing (system)

    phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng,
  • Job out

    phiếu phân phối công tác, phiếu sản xuất,
  • Job out (to...)

    đưa ra cho thầu lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top