Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joinery

Mục lục

/´dʒɔinəri/

Thông dụng

Danh từ

Nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
Đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)

Chuyên ngành

Xây dựng

nghề làm đồ gỗ

Giải thích EN: 1. a classification of various types of joints fabricated by woodworkers.a classification of various types of joints fabricated by woodworkers.2. the craft or trade of a joiner.the craft or trade of a joiner.Giải thích VN: 1. Một trong nhiều loại khớp nối được làm bởi các thợ mộc///2. Sản phẩm thủ công hoặc thương mại của thợ mộc.

đồ gỗ
đồ mộc
phân xưởng mộc

Kỹ thuật chung

công tác mộc
công việc mộc
nghề mộc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top