Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joint ordering

Kinh tế

sự gom chung các đơn dặt hàng
sự gom chung các đơn đặt hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joint owner

    người cùng sở hữu, người đồng sở hữu, người có cổ phần tàu,
  • Joint owner (s)

    người đồng sở hữu,
  • Joint owner ship

    cổ phần tàu,
  • Joint ownership

    chia sẻ, sở hữu chung, đồng sở hữu, quyền đồng sở hữu, quyền sở hữu chung,
  • Joint packing

    sự làm kín mối nối,
  • Joint partner

    người đồng hội, người hùn hạp,
  • Joint partnership

    cùng hợp tác, sự cùng hợp tác, sự cùng hùn hạp,
  • Joint peaking

    nâng đầu mối nối,
  • Joint pension

    tiền trợ cấp chung,
  • Joint pin

    chốt bi, chốt ngang, chốt nối, đinh ghép, joint , pin, chốt ngang, chốt bi, joint , pin, chốt ngang, chốt bi
  • Joint plaintiff

    người đồng nguyên cáo,
  • Joint plate

    sắt nối, bản nối, bản giằng cột, bản mắt giàn, bản nối, lập lách, thanh nối ray, tấm nối,
  • Joint pole

    cực nối,
  • Joint policy

    đơn bảo hiểm chung,
  • Joint posture

    vị trí của khớp,
  • Joint producer

    người sản xuất liên kết,
  • Joint product

    sản phẩm công sinh, sản phẩm cộng sinh, sản phẩm gắn lên, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost,...
  • Joint product cost

    phí tổn sản phẩm cộng sinh, phí tổn sản phẩm liên kết, phí tổn sản xuất cộng sinh,
  • Joint product offer

    sự bán kèm,
  • Joint production

    cùng sản xuất, sản xuất hợp tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top