Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jolt

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒoult/

Thông dụng

Danh từ

Cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người

Ngoại động từ

Lắc bật ra, làm xóc nảy lên

Nội động từ

( (thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đụng chạm

Giao thông & vận tải

sự xòe

Kỹ thuật chung

lắc (mũi khoan)
sự chấn động
sự chồn
sự lắc
sự rung
sự tán
sự va đập
sự xóc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blow , bombshell , bounce , bump , clash , collision , concussion , double whammy , impact , jar , jerk , jog , jounce , jump , kick , lurch , percussion , punch , quiver , reversal , setback , shake , shock , shot , start , surprise , thunderbolt , crash , smash
verb
astonish , bowl over * , bump , churn , convulse , discompose , disturb , floor , jar , jerk , jog , jostle , knock , knock over * , lay out * , perturb , rock , shake , shake up * , shock , shove , spring something on , stagger , start , startle , stun , throw a curve , upset , electrify , blow , collision , concussion , impact , setback , surprise

Xem thêm các từ khác

  • Jolt molding

    đúc khuôn lắc,
  • Jolt molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolt squeeze stripper

    máy làm khuôn rung và ép,
  • Jolter

    máy dập hình,
  • Jolterhead

    Danh từ: người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch,
  • Joltiness

    / ´dʒoultinis /,
  • Jolting

    / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • Jolting machine

    máy chồn (tán), máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolting table

    bàn rung,
  • Jolting vibrator

    máy rung lắc,
  • Jolty

    / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • Jonah

    / ´dʒounə /, Danh từ: (thông tục) anh chàng số đen,
  • Jonathan

    / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân...
  • Jongleur

    / ʒɔ:n´glə: /, Danh từ: người hát rong (thời trung cổ),
  • Jonny raw

    Danh từ: người mới vào nghề, (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới,
  • Jonquil

    / ´dʒɔηkwil /, Danh từ: (thực vật học) cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ,...
  • Jont

    vòng nối,
  • Jordan

    /'dʒɔ:dn/, Quốc gia:,
  • Jordan almond

    Danh từ: quả hạnh nhân tây-ban-nha lớn (tẩm muối hoặc đường nhiều màu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top