Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joseph, raspatory, sharp, 16 cm

Y Sinh

Dụng cụ róc màng xương Joseph, sắc, 16 cm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joseph, scissors

    joseph, kéo,
  • Josephson current

    dòng josephson,
  • Josephson effect

    hiện tượng chui hầm josephson, hiệu ứng josephson, dc josephson effect, hiệu ứng josephson dc
  • Josephson equation

    phương trình josephson,
  • Josephson junction

    mối nối josephson, lớp chuyển tiếp josephson,
  • Josephson penetration depth

    độ sâu đâm xuyên josephson, độ xuyên sâu josephson,
  • Josephson tunneling

    hiện tượng chui hầm josephson, hiệu ứng josephson,
  • Josh

    / dʒɔʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, Động...
  • Josher

    / ´dʒɔʃə /,
  • Joskin

    Danh từ: (từ lóng) người quê mùa, cục mịch,
  • Joss

    / dʒɔs /, Danh từ: thần (ở trung quốc),
  • Joss-house

    Danh từ: Đền, miếu (ở trung quốc),
  • Joss-stick

    / ´dʒɔsstik /, danh từ, nén hương,
  • Josser

    / ´dʒɔsə /, Danh từ: (từ lóng) người ngu xuẩn, (từ lóng) anh chàng, gã,
  • Jost function

    hàm jost,
  • Jostle

    / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ:...
  • Jot

    / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ...
  • Jotter

    / ´dʒɔtə /, Danh từ: sổ tay ghi chép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top