- Từ điển Anh - Việt
Joyful
Mục lục |
/´dʒɔiful/
Thông dụng
Tính từ
Vui mừng, hân hoan, vui sướng
Mang lại niềm vui, đáng mừng
Chuyên ngành
Xây dựng
vui
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blithesome , cheerful , cheery , delighted , doing handsprings , ecstatic , effervescent , elated , enjoyable , enraptured , expansive , festive , flipping , flying , gay , glad , gladsome , gratified , heartening , high , jocund , jolly , jovial , joyous , jubilant , lighthearted , merry , overjoyed , pleased , pleasurable , popping , rapturous , satisfied , sunny , transported , upbeat , happy , pleasing , gala
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Joyfully
Phó từ: hân hoan, vui vẻ, vui mừng, -
Joyfulness
/ ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa:... -
Joying
, -
Joyless
/ ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Joylessly
Phó từ: buồn rầu, buồn phiền, -
Joylessness
/ ´dʒɔilisnis /, danh từ, sự buồn phiền, nỗi buồn, -
Joyous
/ ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Joyously
Phó từ: vui vẻ, vui mừng, -
Joyousness
Danh từ: sự vui mừng, sự vui sướng, -
Joys
,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAn Office
232 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemBirds
356 lượt xemCars
1.977 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.