Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jug

Mục lục

/ʤʌg/

Thông dụng

Danh từ

Cái bình (có tay cầm và vòi)
(từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug)

Ngoại động từ

( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
jugged hare
thịt thỏ hầm trong nồi đất
(từ lóng) giam, bỏ tù

Danh từ

Tiếng hót của chim sơn ca

Nội động từ

Hót (chim sơn ca)

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bình có vòi
bình nhỏ miệng

Kinh tế

ngân hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amphora , beaker , bottle , bucket , canteen , carafe , crock , cruet , decanter , ewer , flagon , flask , growler , hooker , jar , pitcher , pot , tub , urn , vase , vessel , brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , bellarmine , calaboose , can , container , cooler , demijohn , jail , lockup , long-beard , olla , stir , toby

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top