Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juggernaut

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒʌgə¸nɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-độ; hình ảnh vị thánh này trước kia (thường) được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín (thường) đổ xô vào để xe cán chết)
(nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niệm gây sự hy sinh mù quáng
the juggernaut of war
chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh

Chuyên ngành

Kinh tế

xe tải hạng nặng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top