Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juggle

Mục lục

/'dʒʌgl/

Thông dụng

Danh từ

Trò tung hứng, trò múa rối
Sự lừa bịp, sự lừa gạt

Nội động từ

Tung hứng, múa rối
( juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
to juggle with someone
lừa bịp ai
to juggle with facts
xuyên tạc sự việc

( with st): giải quyết một cách khéo léo,tinh tế


Ngoại động từ

Lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
to juggle someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
to juggle something away
dùng mánh khoé để lấy cái gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , beguile , betray , bluff , change , conjure , delude , disguise , doctor * , double-cross , fix , humbug * , illude , maneuver , manipulate , misrepresent , modify , perform magic , prestidigitate , shuffle , take in , tamper with , trim , falsify , mislead , reorganize

Từ trái nghĩa

verb
be honest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top