Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jumbal

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)

Kinh tế

bánh xốp mỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jumble

    / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động...
  • Jumble-sale

    Danh từ: sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường) để gây quỹ cứu tế,
  • Jumble-shop

    Danh từ: cửa hàng bán đủ thứ linh tinh tạp nhạp,
  • Jumble display

    sự bày hàng lẫn lộn, sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn,
  • Jumble sale

    bán đồ linh tinh, bán đồ từ thiện, bánh đồ linh tinh, việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh,
  • Jumble shop

    cửa hàng đồ tạp, cửa hàng đồ tạp (giá rẻ),
  • Jumbly

    / ´dʒʌmbli /, tính từ, lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung,
  • Jumbo

    / 'ʤʌmbou /, Danh từ: người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi, người thành công một cách...
  • Jumbo barge

    loại xà lan rộng 35 feet, dài 195-200 feet, trọng tải 1200-1500tấn,
  • Jumbo certificate of deposit

    chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn,
  • Jumbo freighter

    phi cơ vận tải khổng lồ,
  • Jumbo jet

    Danh từ: máy bay phản lực lớn có thể chở hàng trăm hành khách, Giao thông...
  • Jumbo pack

    bao bì lớn, gói lớn,
  • Jumbo roll

    ống cuộn giấy,
  • Jumbo sausage item

    giò từ thịt lợn to,
  • Jumbocostal arch external of diaphram

    cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành,
  • Jumbocostal archexternal of diaphram

    cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành,
  • Jumbuck

    / ´dʒʌm¸bʌk /, Danh từ: (từ úc) con cừu,
  • Jumentous

    mùi khai nực,
  • Jump

    / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top