Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Jumbo barge

    loại xà lan rộng 35 feet, dài 195-200 feet, trọng tải 1200-1500tấn,
  • Jumbo certificate of deposit

    chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn,
  • Jumbo freighter

    phi cơ vận tải khổng lồ,
  • Jumbo jet

    Danh từ: máy bay phản lực lớn có thể chở hàng trăm hành khách, Giao thông...
  • Jumbo pack

    bao bì lớn, gói lớn,
  • Jumbo roll

    ống cuộn giấy,
  • Jumbo sausage item

    giò từ thịt lợn to,
  • Jumbocostal arch external of diaphram

    cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành,
  • Jumbocostal archexternal of diaphram

    cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành,
  • Jumbuck

    / ´dʒʌm¸bʌk /, Danh từ: (từ úc) con cừu,
  • Jumentous

    mùi khai nực,
  • Jump

    / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng...
  • Jump-Over

    sự vượt lên, cầu vượt,
  • Jump-jet

    Danh từ: máy bay phản lực lên thẳng,
  • Jump-lead

    Danh từ: (kỹ thuật) dây sạc điện,
  • Jump-off

    / ¸dʒʌmp´ɔf /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát, (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ...
  • Jump-out

    nhẩy số,
  • Jump-seat

    Danh từ: ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô),
  • Jump-start

    Ngoại động từ: khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số, mồi khởi động,
  • Jump-suit

    /'dʒʌmpsu:t/, Danh từ: bộ áo quần liền nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top