Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jump weld

Mục lục

Cơ - Điện tử

Mối hàn chữ T

Xây dựng

mối hàn chữ T

Kỹ thuật chung

liên kết hàn hình T

Xem thêm các từ khác

  • Jump welding

    hàn hình chữ t,
  • Jumped

    ,
  • Jumped-up

    / ´dʒʌmt¸ʌp /, tính từ, mới thành đạt, mới phất lên,
  • Jumper

    / 'ʤʌmpə /, Danh từ: người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu..., dây...
  • Jumper bar

    mũi khoan đập, choòng đập,
  • Jumper bit

    choòng xung kích,
  • Jumper boring bar

    mũi khoan dập, choòng dập, choòng đập mũi khoan đập,
  • Jumper cable

    cáp (có đầu) nối, dây leo, nhánh leo, cáp nối, dây nối tắt, dây mồi khởi động,
  • Jumper cables

    cáp khởi động ngoài, dây mồi khởi động,
  • Jumper drill

    khoan đập, khoan xung động,
  • Jumper line

    chỗ nối ống dẫn, ống dẫn dẻo,
  • Jumper option

    tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối,
  • Jumper pin

    chân cầu nối,
  • Jumper plug

    ổ cắm,
  • Jumper ring

    vòng cầu nhảy,
  • Jumper strut

    thanh chống cầu nhảy,
  • Jumper valve

    van ở đoạn nối,
  • Jumper wire

    đoạn cáp nối, đoạn dây nối,
  • Jumpiness

    / ´dʒʌmpinis /, danh từ, bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự...
  • Jumping

    / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top