Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jumper

Mục lục

/'ʤʌmpə/

Thông dụng

Danh từ

Người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu...
Dây néo cột buồm
Choòng (đục đá)
Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
Áo va rơi (của thuỷ thủ)
( số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)

Chuyên ngành

Toán & tin

chân nối

Giải thích VN: Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý người dùng. Cầu nối là một thanh plastic, nhỏ hình chữ nhật có hai hoặc ba lỗ tiếp xúc. Bạn lắp đặt cầu nối bằng cách ấn nó xuống các cọc đôi, cọc ba được gắn chặt trên board tùy theo sự lựa chọn của bạn. Ví trí của cầu nối sẽ hoàn chỉnh mạch điện tử theo cấu hình mà bạn muốn sử dụng.

Điện

bộ nhảy
dây lèo
dây nhảy

Kỹ thuật chung

cái choòng khoan
cái khoan tay
choòng khoan
đầu choòng
dây nối

Giải thích VN: Dây ngắn để nối tạm thời dùng các kẹp lò xo, hoặc được hàn vào mạch điện.

đê quai
đoạn cáp nối
đoạn dây nối
mũi khoan nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Jumper bar

    mũi khoan đập, choòng đập,
  • Jumper bit

    choòng xung kích,
  • Jumper boring bar

    mũi khoan dập, choòng dập, choòng đập mũi khoan đập,
  • Jumper cable

    cáp (có đầu) nối, dây leo, nhánh leo, cáp nối, dây nối tắt, dây mồi khởi động,
  • Jumper cables

    cáp khởi động ngoài, dây mồi khởi động,
  • Jumper drill

    khoan đập, khoan xung động,
  • Jumper line

    chỗ nối ống dẫn, ống dẫn dẻo,
  • Jumper option

    tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối,
  • Jumper pin

    chân cầu nối,
  • Jumper plug

    ổ cắm,
  • Jumper ring

    vòng cầu nhảy,
  • Jumper strut

    thanh chống cầu nhảy,
  • Jumper valve

    van ở đoạn nối,
  • Jumper wire

    đoạn cáp nối, đoạn dây nối,
  • Jumpiness

    / ´dʒʌmpinis /, danh từ, bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự...
  • Jumping

    / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung:...
  • Jumping-jack

    Danh từ: con choi choi (một thứ đồ chơi),
  • Jumping-off place

    danh từ, vị trí xuất phát,
  • Jumping-off point

    Danh từ: Điểm xuất phát, nơi xuất phát,
  • Jumping-up

    sự đập bẹt, sự rèn chồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top