Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jumper wire

Kỹ thuật chung

đoạn cáp nối
đoạn dây nối

Xem thêm các từ khác

  • Jumpiness

    / ´dʒʌmpinis /, danh từ, bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự...
  • Jumping

    / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung:...
  • Jumping-jack

    Danh từ: con choi choi (một thứ đồ chơi),
  • Jumping-off place

    danh từ, vị trí xuất phát,
  • Jumping-off point

    Danh từ: Điểm xuất phát, nơi xuất phát,
  • Jumping-up

    sự đập bẹt, sự rèn chồn,
  • Jumping formwork

    ván khuôn trượt đứng,
  • Jumping frog

    dụng cụ dầm nhảy,
  • Jumping plant louse

    Danh từ: rệp cây,
  • Jumping spider

    Danh từ: loại nhện nhảy (nhảy vào con mồi của nó),
  • Jumps

    ,  
  • Jumpy

    / ´dʒʌmpi /, Tính từ: hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường,...
  • Jun

    tháng sáu ( june),
  • Jun (June)

    tháng sáu,
  • Junco

    Danh từ; số nhiều juncos, juncoes: loại họ sẻ ở mỹ,
  • Junction

    / ˈdʒʌŋkʃən /, Danh từ: sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của...
  • Junction, Flying

    cầu vượt,
  • Junction, diode assembly

    bộ đèn lưỡng cực nối ráp,
  • Junction (pipe junction)

    chỗ nối, mối hàn,
  • Junction Box (JB)

    hộp đầu nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top