Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juncture

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒʌηktʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự nối liền
Chỗ nối; điểm gặp nhau
Tình hình, sự việc; thời cơ
at this juncture
vào lúc này, trong tình hình này
at a critical juncture
vào lúc gay go
(kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mối nối, mối hàn, mạch vữa

Xây dựng

điểm gặp nhau

Kỹ thuật chung

khớp nối
đường nối
mối hàn
mối nối
sự liên kết
sự nối
sự nối liền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
choice , circumstance , condition , contingency , crisis , crossroad , crux , emergency , exigency , instant , meeting point , moment , occasion , pass , pinch , plight , point , position , posture , predicament , quandary , state , status , strait , time , zero hour * , connection , coupling , junction , seam , union , climacteric , exigence , head , turning point , zero hour , conjuncture , crossroads , hinge , joint , linkup

Xem thêm các từ khác

  • Juncture plane

    mặt phẳng tiếp xúc,
  • June

    / [dʒu:n] /, Danh từ, viết tắt là .Jun: tháng sáu, tháng sáu,
  • June bug

    Danh từ: con bọ da,
  • Jungian

    Tính từ: thuộc trường phái phân tích tâm lý do c g jung, nhà tâm lý học thụy sĩ ( 1961) sáng lập,...
  • Jungle

    / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn,
  • Jungle fever

    Danh từ: sốt rét rừng,
  • Jungle fowl

    Danh từ: chim rừng,
  • Jungly

    / ´dʒʌηgli /, danh từ, có nhiều rừng rậm,
  • Junior

    / ´dʒu:niə /, Tính từ: trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), john brown junior, giôn brao...
  • Junior Chamber of Commerce

    phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • Junior Chamber of Commerce members

    hội viên phòng thương mại thanh niên,
  • Junior Lieutenant

    Danh từ: (lục quân) thiếu úy, (hải quân) trung úy,
  • Junior accountant

    nhân viên kế toán sơ cấp, viên trợ lý kế toán,
  • Junior beam

    dầm thép hình nhẹ,
  • Junior board

    tiểu hội đồng,
  • Junior bonds

    trái khoán cấp thấp, ưu tiên hạng hai,
  • Junior capital

    vốn cấp hai, vốn cổ phần thường,
  • Junior channel

    thép nhẹ hình chữ u,
  • Junior clerk

    tùy phái văn phòng,
  • Junior creditor

    chủ nợ hạng nhì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top