Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junk

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒʌηk/

Thông dụng

Danh từ

Ghe mành, thuyền mành
đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phế liệu, sắt vụn

Hóa học & vật liệu

chặt khúc

Ô tô

đập vụn ra
sự cắt vụn

Xây dựng

khúc gỗ tròn
ghe buồm
thép vụn

Kỹ thuật chung

bẻ gãy từng mảnh
chất thải
cục
loại bỏ
junk a file
loại bỏ một file
mảng
phế liệu
junk iron
phế liệu sắt
junk press
máy ép phế liệu
phế thải
sắt vụn
tảng
vật bỏ đi

Kinh tế

cục mảnh
đồ cũ phế bỏ
đồ lạc-xoong
đồ lộn xộn rẻ tiền
đồ phế liệu
đồ tầm tầm
đồ ve chai
hàng xấu
tảng
thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
thuyền mành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clutter , collateral , debris , filth , hogwash * , litter , miscellany , offal , refuse , rubbish , rubble , rummage , salvage , scrap , trash , waste , boat , discard , dope , dreck , dump , flotsam , garbage , jetsam , jettison , ship
verb
dispose of , dump , scrap , throw away , throw out

Xem thêm các từ khác

  • Junk-food

    Danh từ: quà vặt nhai cho vui, quà vặt nhai cho vui,
  • Junk-shop

    / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh...
  • Junk-yard

    Danh từ: nơi để đồ đồng nát,
  • Junk (file name extension) (JNK)

    rác vụn (mở rộng tên tệp),
  • Junk EMail (also Spam) (JMAIL)

    e-mail rác vụn (còn được gọi là spam),
  • Junk a file

    loại bỏ một file,
  • Junk art

    Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm...
  • Junk bond

    trái khoán bấp bênh, trái khoán có tính đầu cơ cao, trái phiếu cấp thấp, trái phiếu cấp thấp về giá trị, trái phiếu...
  • Junk dealer

    người bán đồ cũ rẻ tiền, người bán hàng tầm tầm, người bán phế phẩm,
  • Junk food

    thức ăn kém bổ dưỡng,
  • Junk heap

    xe hơi cũ nát,
  • Junk hole

    lỗ khoan đã bỏ,
  • Junk iron

    phế liệu sắt, sắt vụn,
  • Junk jewelry

    đồ kim hoàn giả,
  • Junk mail

    Danh từ: tài liệu (quảng cáo v. v. gửi qua bưu điện), Kinh tế: ấn...
  • Junk market

    thị trường đồ cũ,
  • Junk press

    máy ép đồ đồng nát, máy ép phế liệu,
  • Junk price

    giá lỗ vốn,
  • Junk rack

    giá đỡ,
  • Junk retriever

    ống lắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top