Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junk bond

Mục lục

Kinh tế

trái khoán bấp bênh
trái khoán có tính đầu cơ cao
trái phiếu cấp thấp
trái phiếu cấp thấp về giá trị

Giải thích VN: Trái phiếu có giá trị tín dụng xếp loại BB hay dưới BB do các cơ quan đánh giá xếp loại. Mặc dù đã được sử dụng thông thường nhưng từ này làm người ta liên tưởng đến một nghĩ xấu nên các nhà phát hành và người sở hữu thích dùng từ trái phiếu hoa lợi cao hơn là dùng từ trên. Các trái phiếu giá trị cấp thấp được phát hành bởi các công ty không có các bảng ghi nhận theo dõi lâu dài về thương vụ và lợi nhuận hay bởi các công ty có khả năng tín dụng có vấn đề. Nó là phương tiện thông thường của việc tài trợ để mua đứt công ty khác. Vì nó có nhiều bất ổn và trả hoa lợi cao hơn trái phiếu cấp độ đầu tư, nên nhiều nhà đầu tư các chứng phiếu nhiều rủi ro đặc biệt chú tâm mua bán trái phiếu này. Các tổ chức có những trách nhiệm về ủy thác tài sản (fiduciary) không được đầu tư vào loại trái phiếu này (are regulated). Xem Fallen Angels.

trái phiếu có tính đầu cơ cao
trái phiếu tầm tầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Junk dealer

    người bán đồ cũ rẻ tiền, người bán hàng tầm tầm, người bán phế phẩm,
  • Junk food

    thức ăn kém bổ dưỡng,
  • Junk heap

    xe hơi cũ nát,
  • Junk hole

    lỗ khoan đã bỏ,
  • Junk iron

    phế liệu sắt, sắt vụn,
  • Junk jewelry

    đồ kim hoàn giả,
  • Junk mail

    Danh từ: tài liệu (quảng cáo v. v. gửi qua bưu điện), Kinh tế: ấn...
  • Junk market

    thị trường đồ cũ,
  • Junk press

    máy ép đồ đồng nát, máy ép phế liệu,
  • Junk price

    giá lỗ vốn,
  • Junk rack

    giá đỡ,
  • Junk retriever

    ống lắng,
  • Junk ring

    bạc xy-lanh,
  • Junk shop

    cửa hàng bán đồ cũ phế thải,
  • Junk substitute

    ống lắng (khoan),
  • Junk value

    giá trị còn lại, giá trị phế liệu,
  • Junk yard

    bãi chất phế liệu,
  • Junker

    / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junkerism

    Danh từ: thể chế địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junket

    / ´dʒʌηkit /, Danh từ: sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top