Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jurisprudence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒuəris´pru:dəns/

Thông dụng

Danh từ

Khoa luật pháp, luật học
Sự giỏi về luật pháp

Chuyên ngành

Kinh tế

án lệ
phán lệ
pháp học
pháp lý học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jurisprudence law

    tác giả pháp luật,
  • Jurisprudent

    / ¸dʒuəris´pru:dənt /, tính từ, giỏi về luật pháp, danh từ, nhà luật học, Từ đồng nghĩa:...
  • Jurisprudential

    / ¸dʒuərispru:´denʃəl /, tính từ, (thuộc) luật học,
  • Jurist

    / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật...
  • Juristic

    / dʒu´ristik /, tính từ, (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý,
  • Juristic) person

    pháp nhân,
  • Juristic person

    pháp nhân,
  • Juristical

    / dʒu´ristikl /, như juristic,
  • Juristically

    / dʒu´ristikəli /,
  • Juror

    / ´dʒuərə /, Danh từ: hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ, Kinh...
  • Jury

    / ´dʒuəri /, Danh từ: (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo, Xây...
  • Jury-box

    / ´dʒuəri¸bɔks /, danh từ, chỗ ngồi của ban hội thẩm,
  • Jury-mast

    / ´dʒuəri¸ma:st /, danh từ, cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy),
  • Jury of executive opinion

    sự đánh giá của người điều hành,
  • Jury rig

    nhóm bộ phận của thiết bị,
  • Jury rudder

    tấm lái dùng thay thế tạm thời, tấm lái dự phòng,
  • Juryman

    / ´dʒuərimən /, Danh từ: viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo,
  • Jurywoman

    Danh từ: nữ hội thẩm, nữ giám khảo,
  • Jus in persona

    quyền đối nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top