Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Justiciary

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒʌs´tiʃiəri/

Thông dụng

Danh từ

Quan toà
(như) justiciar

Tính từ

(thuộc) sự xét xử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Justifiability

    / ¸dʒʌstifaiə´biliti /, danh từ, tính chất có thể bào chữa, tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng,...
  • Justifiable

    / ´dʒʌsti¸faiəbl /, Tính từ: có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng, hợp pháp,...
  • Justifiable abortion

    phá thai được chỉ định,
  • Justifiable homicide

    Danh từ: hành động giết người có thể biện minh được (trong khi bắt một người hoặc thi hành...
  • Justifiableabortion

    phá thai được chỉ định,
  • Justifiableness

    / ´dʒʌsti¸faiəbəlnis /,
  • Justifiably

    Phó từ: chính đáng, to be justifiably prudent, thận trọng một cách chính đáng
  • Justification

    / ¸dʒʌstifi´keiʃən /, Danh từ: sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào...
  • Justification (J)

    sự căn chỉnh,
  • Justification (vs)

    căn chỉnh, căn lề,
  • Justification error

    sai lệch điều chỉnh,
  • Justification frame

    mành chỉnh đúng, mành chỉnh khuôn,
  • Justification key

    phím căn chỉnh,
  • Justification of type

    chỉnh trang, sắp chữ đúng hàng,
  • Justification time slot

    khoảng cách thời gian minh giải,
  • Justificative

    / ´dʒʌstifi¸keitiv /, tính từ, Để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng,
  • Justificatory

    / ´dʒʌstifi¸keitəri /, như justificative,
  • Justified

    / 'dʒʌstɪfaɪd /, Tính từ: có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh...
  • Justified price

    giá thị trường công bằng, giá xác đáng,
  • Justified raise

    sự tăng (giá) có lý do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top