Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Justified

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʒʌstɪfaɪd/

Thông dụng

Tính từ

Có lý do chính đáng để làm điều gì
As the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back
Do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại
Hợp lý, đã được chính minh là đúng
justified criticism/suspicion/anger
sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng

Kỹ thuật chung

được căn chỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top