Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Justify

Mục lục

/´dʒʌsti¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
the end justifies the means
mục đích biện minh cho phương tiện (chấp nhận dùng cả phương cách bất chính để đạt mục đích)
(ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

khẳng định, xác minh, minh giải

Điện lạnh

biện minh

Điện tử & viễn thông

chỉnh khuôn

Kỹ thuật chung

bảo đảm
căn chỉnh
justify inhibit
sự cấm căn chỉnh
khẳng định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , acquit , advocate , alibi * , answer for , apologize for , approve , argue for , assert , be answerable for , bear out , brief , claim , clear , condone , confirm , contend , cop a plea , countenance , crawl , defend , do justice to , establish , exculpate , excuse , exonerate , explain , favor , legalize , maintain , make allowances , make good , palliate , pardon , plead , rationalize , rebut , show cause , speak in favor , square , stand up for , support , sustain , uphold , validate , verify , vindicate , warrant , call for , occasion , attest , authenticate , back , corroborate , evidence , substantiate , testify , apologize , account for , accept , account , authorize , exonorate , justify , legitimate , legitimize , permit , sanction

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top