Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kỳ thu tiền bình quân


Xem thêm các từ khác

  • L

    / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ...
  • L-1 test

    phép kiểm tra l-1,
  • L-2 test

    phép kiểm tra l-2,
  • L-3 test

    phép kiểm tra l-3,
  • L-4 test

    phép kiểm tra l-4,
  • L-5 test

    phép kiểm tra l-5,
  • L-Jetronic air flow meter

    bộ đo gió kiểu l,
  • L-S coupling (russsell-saunders coupling)

    liên kết l-s, liên kết russell-saunders,
  • L- iron

    sắt góc, thép góc, sắt chữ l,
  • L-asparaginase

    / ,elæspə'rædʒineiz /, Danh từ: (hoá học) atparagin (dùng để chữa bệnh bạch cầu),...
  • L-band

    / elbænd /, Giao thông & vận tải: băng l, dải l,
  • L-bar

    / el[bɑ: /, Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • L-beam

    dầm chữ l,
  • L-beam column

    cột chữ i,
  • L-column

    cột xông xôn,
  • L-display

    màn hình l,
  • L-dopa

    / ,el'doupə /, Danh từ: hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson,
  • L-head engine

    động cơ đầu chữ l,
  • L-iron

    sắt góc không đều cạnh,
  • L-plate

    / 'elpleit /, Danh từ: xe tập lái ( anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top