Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kale

Nghe phát âm

Mục lục

/keil/

Thông dụng

Cách viết khác kail

Danh từ

(thực vật học) cải xoăn
Canh cải, xúp cải; xúp rau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy

Chuyên ngành

Kinh tế

cải lá xoăn
giấy bạc
tiền
tiền mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cabbage , cole , colewort , collard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kaleidoscope

    / kə'laidəskoup /, Danh từ: kính vạn hoa, (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo, Kỹ...
  • Kaleidoscope packaging

    bao bì kiểu ống kính vạn hoa, cách bao bì màu mè sặc sỡ,
  • Kaleidoscopic

    / kə,laidə'skɔpik /, Tính từ: (thuộc) kính vạn hoa, (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến...
  • Kaleidoscopic packaging

    bao bì kiểu ống kính vạn hoa, cách bao bì màu mè sặc sỡ,
  • Kaleidoscopical

    / kə,laidə'skɔpikəl /, như kaleidoscopic,
  • Kaleidoscopically

    / kə,laidə'skɔpikəli /, Phó từ: qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa,
  • Kalemia

    kali huyết,
  • Kalends

    / 'kælendz /, như calends,
  • Kalevian stage

    bậc kalevi,
  • Kaleyard

    / 'keiljɑ:d /, như kailyard,
  • Kalf

    uể oải do dùng ma túy,
  • Kali

    / 'kæli /, Danh từ: (thực vật học) cây muối,
  • Kali arsenicosum

    dung dịch fowler,
  • Kaliak

    viêm da mũ,
  • Kaliarsenicosum

    dung dịch fowler,
  • Kaliemia

    kali huyết,
  • Kaligenous

    tạo kali - dioxit,
  • Kalimeter

    kiềm kế, máy đo kiềm, máy chuẩn độ kiềm,
  • Kalinite

    / 'keilinait ; 'kelinait /, Danh từ: (khoáng chất) calinit, Địa chất:...
  • Kaliopenia

    / kæli'oupəniə /, sự thiếu kali,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top