Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kaleidoscopic


Mục lục

/kə,laidə'skɔpik/

Thông dụng

Cách viết khác kaleidoscopical

Tính từ

(thuộc) kính vạn hoa
(nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
many-colored , motley , multicolor , particolored , polychromatic , prismatic , psychedelic , rainbow , varicolored , variegated , changeable , colorful , diverse , fluctuating , protean , variable , vivid

Từ trái nghĩa

adjective
monochrome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top