Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kalong

Mục lục

/'kɑ:lɔη/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) dơi quạ ở Mã-lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kalopsia

    (chứng) trông hoá đẹp,
  • Kalpa

    / 'ka:lpə ; 'kælpə /, Danh từ: kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua...
  • Kaluresis

    (sự) bài tiết kali niệu,
  • Kamikaze

    / ,kæmi'ka:zi /, Danh từ: phi đội thần phong của nhật bản thời Đệ nhị thế chiến,
  • Kamikaze pricing

    cách định giá "cảm từ", cách định giá "cảm tử",
  • Kampala

    căm-pa-la (thủ phủ của u-găng-đa),
  • Kampometer

    / kæm'pɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo nhiệt xạ,
  • Kampong

    / 'kɑmpɔη /, Danh từ: khu vực có hàng rào bao quanh, làng ở mã lai,
  • Kampuchean

    / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ:...
  • Kampylite

    / 'kæmpilait /, campilit,
  • Kana

    / 'kə:nə /, Danh từ: chữ kana ( nhật), chữ kana, half width kana (characters), chữ kana một byte
  • Kanaka

    / kə´nækə /, Danh từ: thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương), công nhân đồn điền...
  • Kanamycin

    kháng sinh dùng chữa nhiều loại nhiễm trùng,
  • Kanarese

    / ,kænə'ri:z /, Danh từ; số nhiều .kanarese: người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn Độ,...
  • Kanban system

    hệ kanban,
  • Kangaroo

    / ,kæηgə'ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru, ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở tây-uc;...
  • Kangaroo closure

    thành ngữ, kangaroo closure, buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn...
  • Kangaroo court

    Thành Ngữ: Kinh tế: tòa án không chính quy, kangaroo court, (từ mỹ,nghĩa...
  • Kangaroo rat

    danh từ, chuột túi,
  • Kangaroo ship

    tàu chuột túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top