Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Karysome

Nghe phát âm
/'kærisʌm/

Y học

thể nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Karzy

    / 'ka:zi /, Danh từ, cũng .kazi, carsey: (thông tục) nhà vệ sinh,
  • Kasai

    kasai (bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở congo bỉ),
  • Kasbah

    / 'kæzba: /, Danh từ:,
  • Kashmir goat

    Danh từ: dê ấn Độ (nuôi chủ yếu để lấy len, gọi là len casơmia),
  • Kashmiri

    / ke∫'miəri /, danh từ; số nhiều kashmiris, .kashmiri, người dân casơmia, ngôn ngữ ấn của casơmia,
  • Kashruth

    Danh từ, cũng kashrut: tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người do thái, luật ăn...
  • Kaszubia

    /ka'zu:biə/, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Kat

    Danh từ, cũng .khat: cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất...
  • Kata

    Danh từ: võ phương đông ( kacate nhật bản),
  • Kata thermometer

    nhiệt kế kata,
  • Katabatic

    / ¸kætə´bætik /, Tính từ: (nói về gió) thổi xuống,
  • Katabothron

    vùng lầy, vũng trũng, hố trũng,
  • Katachromasis

    quá trình tạo nhân cuả thể nhiễm sắc con,
  • Katadioptric

    phản truyền,
  • Katagenesis

    sự thóai hóa,
  • Katakana

    chữ cứng,
  • Katalitromasis

    quá trình tạo nhân của thể nhiễm sắc con,
  • Kataphraxis

    (thủ thuật) bọc kim loại,
  • Kataphylaxis

    (sự) động viên dự phòng (sự) mất bảo vệ cơ thể,
  • Katathermometer

    nhiệt kế lạnh, nhiệt biểu cata, nhiệt kế lạnh.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top