Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kedge

Nghe phát âm

Mục lục

/kedʒ/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor)

Ngoại động từ

Kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

neo nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Kedge-anchor

    neo nhỏ,
  • Kedge anchor

    móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
  • Kedgeree

    / ¸kedʒə´ri: /, Danh từ: món ketri (cơm với cá, trứng, hành),
  • Keek

    Danh từ: ( Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm, Nội động từ: ( Ê-cốt)...
  • Keel

    / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền,...
  • Keel- block

    căn kê sống tàu, giá xuồng,
  • Keel age

    thuế vào cảng,
  • Keel arch

    vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm,
  • Keel boat

    thuyền nhỏ, xuồng,
  • Keel laying

    sự đặt sống đáy tàu,
  • Keel line

    đường sống tàu,
  • Keel molding

    tấm đúc có sống,
  • Keel plate

    tấm sống đáy tàu, sống ngang,
  • Keel rails

    sống mạn (tàu),
  • Keel rise

    sự nâng sống tàu,
  • Keel strake

    đường ván sống đáy tàu,
  • Keel track

    đường sống tàu,
  • Keelblock

    giá kê sống tàu, căn kê sống tàu, giá kê xuồng,
  • Keelboat

    / ´ki:l¸bout /, Kinh tế: sà-lan, tàu chở hàng trên sông, tàu đáy bằng,
  • Keelhaul

    / ´ki:l¸hɔ:l /, Ngoại động từ: bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu, (từ lóng) mắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top