Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keel

Nghe phát âm

Mục lục

/kil/

Thông dụng

Danh từ

Sà lan chở than

Danh từ

Sống tàu thuỷ, sống thuyền
on an even keel
không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên
to lay down a keel
khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)
(thơ ca) tàu thuỷ, thuyền

Động từ

Lật úp (tàu, thuyền)
to keel over
lật úp (tàu, thuyền)
(nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sống đứng
sống lưng
sống bụng
sống đáy tàu
beaching keel
sống đáy tàu đổ bộ
keel laying
sự đặt sống đáy tàu
keel plate
tấm sống đáy tàu
keel strake
đường ván sống đáy tàu

Hóa học & vật liệu

sống tàu

Xây dựng

orơ đỏ
sống tàu thủy

Kỹ thuật chung

định vị
sống đuôi
sống thuyền

Kinh tế

sống tàu
sống tàu thủy
sống thuyền
xà lan chở than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
black out , capsize , collapse , drop , faint , founder , go down , overturn , pass out , pitch , plunge , slump , swoon , topple , tumble , upset

Xem thêm các từ khác

  • Keel- block

    căn kê sống tàu, giá xuồng,
  • Keel age

    thuế vào cảng,
  • Keel arch

    vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm,
  • Keel boat

    thuyền nhỏ, xuồng,
  • Keel laying

    sự đặt sống đáy tàu,
  • Keel line

    đường sống tàu,
  • Keel molding

    tấm đúc có sống,
  • Keel plate

    tấm sống đáy tàu, sống ngang,
  • Keel rails

    sống mạn (tàu),
  • Keel rise

    sự nâng sống tàu,
  • Keel strake

    đường ván sống đáy tàu,
  • Keel track

    đường sống tàu,
  • Keelblock

    giá kê sống tàu, căn kê sống tàu, giá kê xuồng,
  • Keelboat

    / ´ki:l¸bout /, Kinh tế: sà-lan, tàu chở hàng trên sông, tàu đáy bằng,
  • Keelhaul

    / ´ki:l¸hɔ:l /, Ngoại động từ: bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu, (từ lóng) mắng...
  • Keelless

    không có sống,
  • Keelson

    Danh từ (cũng) kelson: tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc), sống...
  • Keelson plate

    tôn vỏ rầm dọc tàu,
  • Keen

    / ki:n /, Danh từ: bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len), Nội động...
  • Keen-set

    Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top