- Từ điển Anh - Việt
Keep track of
Các từ tiếp theo
-
Keep up
Phrasal verb: duy trì, -
Keep up a correspondence (to ..)
giữ quan hệ thư từ, -
Keep upright
giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược, -
Keep watch (for somebody/something)
Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì -
Keep your chin up!
Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng! -
Keep your eye on the ball
phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào, -
Keeper
Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...),... -
Keeper plate
tấm cố định, tấm giữ, -
Keepers
, -
Keeping
/ ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?