Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keeper


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Người giữ, người gác
a door-keeper
người giữ cửa
a gamekeeper
người giữ cho rừng khỏi nạn săn bắn bừa bãi
a goalkeeper
người giữ gôn, người giữ khung thành
Người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
Người trông nom người điên
Người quản lý, người chủ (quán...)
Người coi khu rừng cấm săn bắn
Nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác (thường) là nhẫn cưới, khỏi tuột)
(kỹ thuật) đai ốc hãm

Hóa học & vật liệu

bộ giữ
người bảo quản
thuốc giữ

Nguồn khác

  • keeper : Chlorine Online

Xây dựng

cơ cấu chặn
tấm khóa

Kỹ thuật chung

bánh cóc
bảo dưỡng
bảo quản
bảo vệ
bộ hãm
bộ kẹp
cái tốc
kẹp
khóa
nêm từ
đai ốc hãm
êcu hãm
giá đỡ
giữ
phanh tự động
tấm hãm
vấu hãm
vấu tỳ

Kinh tế

người giữ
book-keeper (bookkeeper)
người giữ sổ sách
godown keeper
người giữ kho
record keeper
người giữ sổ sách, văn thư
stock keeper
người giữ kho
người kinh doanh
người quản lý
record keeper
người quản lý văn khố
stock keeper
người quản lý kho hàng
warehouse keeper receipt
biên nhận của người quản lý kho

Nguồn khác

  • keeper : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archivist , attendant , caretaker , conservator , curator , custodian , defender , guard , jailer , lookout , overseer , protector , sentinel , sentry , steward , superintendent , supervisor , warden , chaperone , constable , escort , guardian , janitor , manager , warder , watchman

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keeper plate

    tấm cố định, tấm giữ,
  • Keeping

    / ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo...
  • Keeping-room

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
  • Keeping and handling expenses

    phí bảo quản và chuyển cất, phí bảo quản và chuyển cất hàng,
  • Keeping come-up

    thời gian bảo quản,
  • Keeping expenses

    chi phí bảo quản,
  • Keeping life

    khả năng bảo quản, thời hạn bảo quản,
  • Keeping paragraph

    giữ chặt đoạn văn,
  • Keeping quality

    phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • Keeping quality test

    sự thử độ bền khi bảo quản,
  • Keeping the line operating

    giữ cho thông tuyến đường,
  • Keeping word and line

    giữ chặt từ và đường,
  • Keepnet

    Danh từ: lưới lớn (để giữ cá cả ngày),
  • Keeps

    chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • Keepsake

    / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ...
  • Keepy-uppy

    các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần...
  • Keeshond

    Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói,...
  • Keeve

    thùng lên men,
  • Kef

    / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top