Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keeping

Nghe phát âm

Mục lục

/´ki:piη/

Thông dụng

Danh từ

Sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
Sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
to be in safe keeping
được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
(pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
(tài chính) sự giữ sổ sách
(thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
Sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
to be in keeping with something
hoà hợp với cái gì
to be out of keeping with something
không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì

Tính từ

Giữ được, để được, để dành được
keeping apples
táo để được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cất giữ
lưu trữ
sự bảo dưỡng
sự bảo quản
sự bảo vệ
sự giữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
care , charge , protection , safekeeping , preservation , observance , guardianship , uniformity , conformity , balance , harmony , agreement , custody , superintendence , supervision , trust , accordance , chime , conformance , conformation , congruence , congruity , correspondence , harmonization

Xem thêm các từ khác

  • Keeping-room

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
  • Keeping and handling expenses

    phí bảo quản và chuyển cất, phí bảo quản và chuyển cất hàng,
  • Keeping come-up

    thời gian bảo quản,
  • Keeping expenses

    chi phí bảo quản,
  • Keeping life

    khả năng bảo quản, thời hạn bảo quản,
  • Keeping paragraph

    giữ chặt đoạn văn,
  • Keeping quality

    phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • Keeping quality test

    sự thử độ bền khi bảo quản,
  • Keeping the line operating

    giữ cho thông tuyến đường,
  • Keeping word and line

    giữ chặt từ và đường,
  • Keepnet

    Danh từ: lưới lớn (để giữ cá cả ngày),
  • Keeps

    chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • Keepsake

    / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ...
  • Keepy-uppy

    các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần...
  • Keeshond

    Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói,...
  • Keeve

    thùng lên men,
  • Kef

    / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái...
  • Kefir

    Danh từ: rượu kêfia,
  • Kefyr

    kê fia,
  • Keg

    / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top