Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keeps

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

chốt
nêm

Địa chất

cam thùng cũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keepsake

    / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ...
  • Keepy-uppy

    các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần...
  • Keeshond

    Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói,...
  • Keeve

    thùng lên men,
  • Kef

    / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái...
  • Kefir

    Danh từ: rượu kêfia,
  • Kefyr

    kê fia,
  • Keg

    / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ,
  • Keg beer

    Thành Ngữ: bia thùng, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga
  • Keif

    ki:f, như kef
  • Keirospasm

    (chứng) co thắt cơ tay,
  • Keith bundle

    bó keith,
  • Keith node

    nút xoang-tâm nhĩ, nút keith, nút keith và flach,
  • Keithnode

    nút xoang-tâm nhĩ, nút keith, nút keith và flach,
  • Kelat

    gỗ kelat,
  • Keldall effect

    hiệu ứng kendall,
  • Keledang

    gỗ keledang,
  • Keller attachment

    đồ gá keller,
  • Kelley stopcock

    van cản ở cần vuông,
  • Kellog truss

    giàn kellog,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top