Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keg

Nghe phát âm

Mục lục

/keg/

Thông dụng

Danh từ

Thùng chứa (khoảng 40 lít)
keg beer
bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga

Chuyên ngành

Kinh tế

thùng nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
butt , cask , container , drum , firkin , hogshead , pipe , tub , tun , vat , barrel , cade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top