Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kent

/kent/

Thông dụng

Xem ken


Xem thêm các từ khác

  • Kent ledge

    đồ dằn, đối trọng,
  • Kentish

    / ´kentiʃ /, Tính từ: (thuộc) vùng ken-tơ ( anh), tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối,...
  • Kentish fire

    Thành Ngữ:, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  • Kentishman

    Danh từ: người dân ở vùng kent (đặc biệt là người ở miền tây sông medway),
  • Kentledge

    / ´kentlidʒ /, Danh từ: (hàng hải) đồ dằn cho tàu khỏi tròng trành, Kỹ...
  • Kentledge goods

    hàng nặng dằn khoang,
  • Kentucky coffee tree

    Danh từ: loại cây họ đỗ ở bắc mỹ trước đây dùng để thay thế cà phê,
  • Kenya

    kenya, diện tích: 582,650 sq km, thủ đô: nairobi, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Kenyan

    / ´kenjən /, Tính từ: thuộc nước kenya ở Đông châu phi, Danh từ:...
  • Kep

    giá đỡ,
  • Kephir

    kê fia,
  • Kepi

    / ´keipi: /, Danh từ: mũ kê-pi,
  • Kepler

    kepler,
  • Kepler's harmonic law

    định luật điều hòa kepler,
  • Kepler's law of areas

    định luật diện tích kepler, định luật kepler về các diện tích,
  • Kepler's laws

    định luật kepler,
  • Keplerian orbit

    quỹ đạo kepler,
  • Keplerien motion

    chuyển động kepler,
  • Keps

    / keps /, Kỹ thuật chung: khóa an toàn, Địa chất: cam thùng cũi,
  • Kept

    / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top