Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kerb

Nghe phát âm

Mục lục

/kə:b/

Thông dụng

Danh từ

Lề đường lát đá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá vỉa đường
lề đường
kerb ramp
dốc thoải ở lề đường
vỉa đường
kerb stone
đá vỉa đường
vỉa hè

Xem thêm các từ khác

  • Kerb-crawling

    Danh từ: sự rà xe sát lề để kiếm gái,
  • Kerb-stone

    Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ...
  • Kerb-stone broker

    Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • Kerb broker

    hành lang, người môi giới chứng khoán động sản, người môi giới lề đường,
  • Kerb close

    giá đóng cửa ngoài sở giao dịch, giá lề đường cuối giờ giao dịch,
  • Kerb crawler

    Danh từ: người lái xe chầm chậm sát bên vỉa hè để buộc người bạn tình phải vào xe,
  • Kerb dealing

    buôn bán ngoài sở giao dịch, giao dịch hậu trường,
  • Kerb drill

    danh từ, quy tắc an toàn khi băng qua đường,
  • Kerb exchange

    sở giao dịch chứng khoán "lề đường", sở giao dịch lề đường,
  • Kerb line

    vệt vỉa hè,
  • Kerb market

    Danh từ: (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen, thị...
  • Kerb ramp

    dốc thoải ở lề đường,
  • Kerb stone

    đá vỉa đường,
  • Kerbstone

    / ´kə:b¸stoun /, Kỹ thuật chung: vỉa hè,
  • Kerchief

    / ´kə:tʃif /, Danh từ: khăn vuông trùm đầu của phụ nữ, (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa, Từ...
  • Kerchiefed

    / ´kə:tʃift /, tính từ, có trùm khăn vuông,
  • Kerchieft

    như kerchiefed,
  • Kerchring valve

    van kerchri ng, nếp vòng,
  • Kerectasis

    (chứng) lồi giác mạc,
  • Kerectomy

    thủ thuật cắt bỏ giác mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top