Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kerchief

Nghe phát âm

Mục lục

/´kə:tʃif/

Thông dụng

Danh từ

Khăn vuông trùm đầu của phụ nữ
(thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babushka , bandana , bandanna , handkerchief , hankie , headrail , scarf , shawl , veil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kerchiefed

    / ´kə:tʃift /, tính từ, có trùm khăn vuông,
  • Kerchieft

    như kerchiefed,
  • Kerchring valve

    van kerchri ng, nếp vòng,
  • Kerectasis

    (chứng) lồi giác mạc,
  • Kerectomy

    thủ thuật cắt bỏ giác mạc,
  • Kerf

    / kə:f /, Danh từ: khía, rạch, vết cưa, Đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống),...
  • Kerfuffle

    / kə´fʌfl /, Danh từ: sự ồn ào náo nhiệt,
  • Kerion

    nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ),
  • Keritherapy

    liệu pháp đắp sáp,
  • Kerma rate

    tốc độ theo kecma,
  • Kermes

    / ´kə:miz /, Danh từ: (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc...
  • Kermes oak

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi kemet ở nam âu và bắc phi ( (thường) có sâu kemet)),
  • Kermesite

    Danh từ: (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit, antimoan đỏ, Địa...
  • Kermess

    / ´kə:mis /, Danh từ: chợ phiên, Kinh tế: chợ trời định kỳ, chợ...
  • Kermis

    như kermess, chợ phiên,
  • Kermit

    giao thức kemit,
  • Kern

    / kə:n /, Danh từ: (sử học) lính bộ binh ai-len, người nông dân; người quê mùa, co giãn, nhân,...
  • Kern but

    sườn đứt gãy,
  • Kern line

    vệt vỉa (hè),
  • Kern of section

    lõi tiết diện, lõi tiết diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top