Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kerf

Nghe phát âm

Mục lục

/kə:f/

Thông dụng

Danh từ

Khía, rạch, vết cưa
Đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khía, rạch, vết cắt, vết khứa, đường rạch

Xây dựng

đầu (cây) chặt
mạch cưa
sự phá mở

Kỹ thuật chung

khía
lỗ phá mở
rạch
rãnh
saw kerf
rãnh cưa
rãnh cắt
sự rạch
vết cắt
vết cưa

Giải thích EN: 1. the portion of a material such as metal or wood that is removed in the course of any process such as sawing, cutting, or pressing.the portion of a material such as metal or wood that is removed in the course of any process such as sawing, cutting, or pressing.2. the space previously occupied by such removed material.the space previously occupied by such removed material.Giải thích VN: 1. phần vật liệu của kim loại hoặc gỗ bị loại ra trong quá trình cưa, cắt, hay nén. 2. khoảng trống bị chiếm chỗ bởi phần vật liệu bị loại bỏ.

vết rạch

Địa chất

rạch, vết khía

Xem thêm các từ khác

  • Kerfuffle

    / kə´fʌfl /, Danh từ: sự ồn ào náo nhiệt,
  • Kerion

    nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ),
  • Keritherapy

    liệu pháp đắp sáp,
  • Kerma rate

    tốc độ theo kecma,
  • Kermes

    / ´kə:miz /, Danh từ: (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc...
  • Kermes oak

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi kemet ở nam âu và bắc phi ( (thường) có sâu kemet)),
  • Kermesite

    Danh từ: (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit, antimoan đỏ, Địa...
  • Kermess

    / ´kə:mis /, Danh từ: chợ phiên, Kinh tế: chợ trời định kỳ, chợ...
  • Kermis

    như kermess, chợ phiên,
  • Kermit

    giao thức kemit,
  • Kern

    / kə:n /, Danh từ: (sử học) lính bộ binh ai-len, người nông dân; người quê mùa, co giãn, nhân,...
  • Kern but

    sườn đứt gãy,
  • Kern line

    vệt vỉa (hè),
  • Kern of section

    lõi tiết diện, lõi tiết diện,
  • Kerne

    / 'kə:n /, như kern,
  • Kerned font

    phông co giãn,
  • Kernel

    / 'kə:nl /, Danh từ: (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận...
  • Kernel Programming Interface (KPI)

    giao diện lập trình kernel,
  • Kernel coffee

    Danh từ: cà phê nhân,
  • Kernel dump

    sự kết xuất nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top