Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kerosene

Nghe phát âm

Mục lục

/´kerə¸si:n/

Thông dụng

Danh từ

Dầu lửa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dầu lửa

Giải thích EN: A combustible, water-white, oily liquid with a strong odor that boils at 180-300°C; it is distilled from petroleum and is used as a fuel, as a cleaning solvent, and in insecticides. Also, kerosine.Giải thích VN: Chất lỏng nhớt, không màu, dễ bắt lửa cùng với mùi nặng sôi ở 180-300°C; nó được chưng cất từ dầu mỏ và được sử dụng là nhiên liệu, là dung môi làm sạch, và trong thuốc trừ sâu. Cũng như, dầu kerosine.

dầu hỏa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top