Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Key frame

Toán & tin

khung khóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Key gene

    gen chính, gen lẻ,
  • Key generator

    bộ tạo mã khóa,
  • Key grabbing

    sự chiếm đoạt phím, sự giữ điều khiển phím,
  • Key groove

    rãnh chêm, rãnh chốt, rãnh then, rãnh then, rãnh then,
  • Key hole

    rãnh then, lỗ đặt chìa vặn, lỗ khoá,
  • Key horizon

    tầng mốc,
  • Key in

    nhập dữ liệu bằng phím, nhập liệu, nhập thông tin, Điện tử & viễn thông: bấm phím (số...
  • Key industries investment fund

    quỹ đầu tư công nghiệp cơ sở,
  • Key industry

    ngành công nghiệp chính yếu, công nghiệp căn bản, công nghiệp chính yếu, kỹ nghệ căn bản, công nghiệp then chốt, công nghiệp...
  • Key industry duty

    thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở,
  • Key industry fund

    quỹ công nghiệp cơ sở,
  • Key issues

    vấn đề then chốt,
  • Key joining

    mối ghép (bằng) then,
  • Key joint

    liên kết bằng then chêm, mối nối mộng, mối ghép then,
  • Key joint pointing

    sự miết mạch xây lõm,
  • Key knockout

    cái đột tháo chêm, cái tháo then,
  • Key layout

    cấu trúc bàn phím, sơ đồ bàn phím,
  • Key ledger

    sổ cái chính,
  • Key letter

    khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • Key letter (chil)

    chữ khóa, mẫu tự khóa (mã hiệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top