Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Key ledger

Kinh tế

sổ cái chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Key letter

    khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • Key letter (chil)

    chữ khóa, mẫu tự khóa (mã hiệu),
  • Key level

    mức khóa,
  • Key light

    ánh sáng chính,
  • Key linked power door lock

    khoá cửa điện liên kết,
  • Key loader

    bộ nạp khóa,
  • Key lock

    khóa phím, key lock switch, cái chuyển mạch khóa phím, key lock switch, công tắc khóa phím
  • Key lock switch

    cái chuyển mạch khóa phím, công tắc khóa phím,
  • Key macro

    macro khóa, macrô phím,
  • Key man

    người phụ trách (chính), nhân vật chủ yếu, nhân vật then chốt, nhân vật then chốt (của xí nghiệp),
  • Key management

    quản lý khóa, sự quản lý phím, sự quản lý khóa, quản lý bộ khóa (mã số),
  • Key management facility

    phương tiện quản lý phím,
  • Key map

    bản đồ chỉ dẫn, phím đồ,
  • Key map, base map

    bản đồ gốc,
  • Key matching

    so sánh khóa, sự khớp khóa, sự so khớp khóa,
  • Key matrix

    ma trận bàn phím,
  • Key money

    Danh từ: tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở, tiền mở...
  • Key number

    mã số phím, số hiệu phím,
  • Key of reference

    khóa tham chiếu,
  • Key on flat

    then chữ nhật, then bằng, then ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top