Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keyhole

Nghe phát âm

Mục lục

/'ki:houl/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ khoá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lỗ khóa

Kỹ thuật chung

rãnh then
keyhole calipers
thước cặp đo rãnh then
straight keyhole
rãnh then thẳng
taper keyhole
rãnh then dốc
taper keyhole
rãnh then vát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top