Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keynote


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) âm chủ đạo
(nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo
( định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính
keynote address (speech)
bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

Vật lý

Nghĩa chuyên ngành

âm chủ chốt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

âm cơ bản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basic idea , basis , center , core , cornerstone , criterion , crux , essence , gist , heart , idea , kernel , keystone , linchpin , mainspring , marrow , measure , motive , nub , pith , principle , root , source , spring , standard , substance , feature , theme , tone , topic

Xem thêm các từ khác

  • Keynote speech

    bài nói chủ đạo,
  • Keynoter

    / ´ki:¸noutə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị,
  • Keypad

    bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric...
  • Keypal

    Danh từ: bạn qua thư điện tử, bạn qua e-mail,
  • Keypunch

    Danh từ: máy bấm lỗ, Ngoại động từ: bấm lỗ bằng máy, lỗ bàn...
  • Keys

    then,
  • Keyseat keyless

    phay rãnh then, rãnh then,
  • Keyseater

    máy đục rãnh,
  • Keyshelf

    giá khóa,
  • Keystone

    / ´ki:¸stoun /, Danh từ: (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ...
  • Keystone distortion

    sự méo mó hình thang, sự méo hình thang, méo hình thang,
  • Keystone effect

    hiệu ứng keystone, sự méo hình thang,
  • Keystone pricing

    cách định giá cao,
  • Keystroke

    Danh từ: sự bấm phím trên bàn phím, đánh phím, nhấn phím, sự gõ phím, sự nhấn phím, keystroke...
  • Keystroke verification

    kiểm tra nhấn phím, sự thử lại phím,
  • Keystrokes Per Hour (KSPH)

    số lần gõ phím trong một giờ,
  • Keyswitch

    chuyển mạch phím,
  • Keyway

    khe vào, đường nối rãnh đan xen, làm khớp, lõi đập, mối ghép mộng, rãnh chữ v, rãnh khóa,
  • Keyway-milling machine

    máy phay khe, máy phay rãnh then,
  • Keyway-slotting machine

    máy xọc rãnh then,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top