Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keystone

Nghe phát âm

Mục lục

/´ki:¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)

Chuyên ngành

Xây dựng

đá khóa

Kỹ thuật chung

đá câu
đá chốt vòm
đá đỉnh vòm

Giải thích EN: The central voussoir of a semicircular arch.

Giải thích VN: Gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán nguyệt.

đá khóa cuốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , cornerstone , crown , foundation , headstone , mainstay , principle , root , support , wedge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top