Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Khaki

Nghe phát âm

Mục lục

/´ka:ki/

Thông dụng

Tính từ

Có màu kaki

Danh từ

Vải kaki

Xem thêm các từ khác

  • Khaki goo

    chất nhờn màu kaki,
  • Khalifa

    ' k“lif, như caliph
  • Khalka

    Danh từ: ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân mông cổ,
  • Khamsin

    / ´kæmsin /, Danh từ: gió nam, gió năm mươi (ở ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4,...
  • Khan

    Danh từ: khan (danh hiệu của một số vua quan ở trung-a, ap-ga-ni-xtan và pa-ki-xtan), trạm nghỉ của...
  • Khanate

    / ´ka:neit /, danh từ, chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan,
  • Khat

    Danh từ: lá nhai dùng như chất ma túy,
  • Kheda

    Danh từ: khu vực có rào quanh để bắt voi (ở ben-gan),
  • Khedive

    / ki´di:v /, Danh từ: (sử học) khê-đíp, phó vương ai-cập (trước lúc ai-cập trở thành quốc...
  • Khidmatgar

    Danh từ: người hầu bàn ở ấn độ,
  • Khiết Bông

    chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát...
  • Khmer

    bre / kmeə(r) /, name / kmer /, Danh từ: người khơ-me, tiếng khơ-me,
  • Khoisan

    Danh từ: nhóm ngôn ngữ khoixan ( phi châu),
  • Khotanese

    Danh từ: ngôn ngữ miền Đông iran quê trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt),...
  • Khowar

    Danh từ: ngôn ngữ khô-oa, tây bắc pakistan (thuộc họ ấn Âu),
  • Khuyen

    ,
  • Khyber

    Danh từ: (từ lóng) đít; mông đít,
  • Kiang

    Danh từ: con lừa hoang châu á,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top